Trang chủHUPSENG • KLSE
add
Hup Seng Industries Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,00 RM - 1,00 RM
Phạm vi một năm
0,91 RM - 1,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
800,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
557,14 N
Tỷ số P/E
14,89
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,84 Tr | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 11,93 Tr | 1,93% |
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | -5,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,03 | -10,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,01 Tr | -3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,63 Tr | -12,89% |
Tổng tài sản | 229,95 Tr | -3,13% |
Tổng nợ | 63,04 Tr | -7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | -5,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,04 Tr | -36,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | 76,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,07 Tr | -0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,70 Tr | -20,40% |
Dòng tiền tự do | -8,15 Tr | -1,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.046