Trang chủHUPSENG • KLSE
add
Hup Seng Industries Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,04 RM - 1,05 RM
Phạm vi một năm
0,91 RM - 1,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
832,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
179,53 N
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 105,70 Tr | 1,21% |
Chi phí hoạt động | 12,66 Tr | 3,96% |
Thu nhập ròng | 15,47 Tr | -10,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,64 | -11,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,18 Tr | 0,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,43 Tr | -9,15% |
Tổng tài sản | 253,34 Tr | -1,54% |
Tổng nợ | 86,97 Tr | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,47 Tr | -10,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,22 Tr | 11,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,00 N | 28,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,00 N | -2,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,80 Tr | 12,79% |
Dòng tiền tự do | 30,37 Tr | 20,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.046