Trang chủHUNER • IST
add
Hun Yenilenebilir Enerji Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,55 ₺ - 3,68 ₺
Phạm vi một năm
2,86 ₺ - 5,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T TRY
Số lượng trung bình
38,04 Tr
Tỷ số P/E
6,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,09 Tr | 34,42% |
Chi phí hoạt động | 12,78 Tr | 130,45% |
Thu nhập ròng | 450,80 Tr | 2.277,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 223,06 | 1.719,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,00 Tr | -90,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,23 Tr | 276,41% |
Tổng tài sản | 8,04 T | 26,87% |
Tổng nợ | 3,49 T | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 450,80 Tr | 2.277,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,22 Tr | -85,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 197,03 Tr | 153,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,03 Tr | -22,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,83 Tr | 343,56% |
Dòng tiền tự do | 418,99 Tr | 151,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
21