Trang chủHUMI • IDX
add
Humpuss Maritim Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
54,00 Rp - 56,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 94,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT IDR
Tỷ số P/E
5,02
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,98 Tr | 20,72% |
Chi phí hoạt động | 3,27 Tr | 6,87% |
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | 36,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,61 | 12,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,33 Tr | 77,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,71 Tr | 1,80% |
Tổng tài sản | 311,61 Tr | 14,01% |
Tổng nợ | 135,07 Tr | 25,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,40 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | 36,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,07 Tr | -2,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,51 Tr | -34,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,67 Tr | -556,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,72 Tr | -482,07% |
Dòng tiền tự do | -9,58 Tr | -1.117,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
309