Trang chủHUMA • NASDAQ
add
Humacyte Inc
2,59 $
Sau giờ giao dịch:(1,54%)+0,040
2,63 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:49:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 $
Mức chênh lệch một ngày
2,58 $ - 2,93 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 9,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
401,76 Tr USD
Số lượng trung bình
4,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 8,14 Tr | 53,11% |
Thu nhập ròng | 39,14 Tr | 222,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 68,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,35 Tr | 13,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,85 Tr | -45,59% |
Tổng tài sản | 162,55 Tr | 0,67% |
Tổng nợ | 126,51 Tr | -6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,14 Tr | 222,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,60 Tr | -4,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,00 N | 41,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,74 Tr | -25,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,91 Tr | -48,91% |
Dòng tiền tự do | -20,91 Tr | -10,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
219