Trang chủHUMA • NASDAQ
add
Humacyte Inc
1,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,68%)+0,0100
1,48 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:34:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 6,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,81 Tr USD
Số lượng trung bình
5,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 7,81 Tr | 35,90% |
Thu nhập ròng | -37,66 Tr | 33,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,51 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | 56,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,87 Tr | -0,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,03 Tr | -59,35% |
Tổng tài sản | 138,80 Tr | 0,37% |
Tổng nợ | 134,74 Tr | -19,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 50,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,66 Tr | 33,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,41 Tr | -24,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -568,00 N | -208,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,17 Tr | 563,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,82 Tr | -13,09% |
Dòng tiền tự do | -18,74 Tr | -38,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
219