Trang chủHUMA • NASDAQ
add
Humacyte Inc
4,39 $
Trước giờ mở cửa:(0,91%)+0,040
4,43 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 06:29:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,61 $
Mức chênh lệch một ngày
4,21 $ - 4,58 $
Phạm vi một năm
2,48 $ - 9,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
538,44 Tr USD
Số lượng trung bình
6,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,60 Tr | 22,00% |
Thu nhập ròng | -39,20 Tr | -50,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | -7,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,42 Tr | -24,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,57 Tr | -79,43% |
Tổng tài sản | 114,76 Tr | -23,18% |
Tổng nợ | 178,48 Tr | 58,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -63,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -226,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,20 Tr | -50,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,91 Tr | -76,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -934,00 N | -89,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 849,00 N | 211,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,99 Tr | -61,19% |
Dòng tiền tự do | -14,78 Tr | -129,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
184