Trang chủHUH1V • HEL
add
Huhtamaki
Giá đóng cửa hôm trước
28,50 €
Mức chênh lệch một ngày
28,04 € - 28,48 €
Phạm vi một năm
28,04 € - 38,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T EUR
Số lượng trung bình
198,71 N
Tỷ số P/E
14,67
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,67%
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 970,60 Tr | -5,42% |
Chi phí hoạt động | 93,70 Tr | -3,40% |
Thu nhập ròng | 58,40 Tr | -1,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | 4,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | -1,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,20 Tr | -2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,70 Tr | -19,70% |
Tổng tài sản | 4,63 T | -4,05% |
Tổng nợ | 2,74 T | -4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,40 Tr | -1,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,90 Tr | -7,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,90 Tr | 39,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,50 Tr | -455,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,30 Tr | -207,19% |
Dòng tiền tự do | 66,56 Tr | 3,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
17.540