Trang chủHUG • WSE
add
Huuuge Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,24 zł
Mức chênh lệch một ngày
18,12 zł - 18,50 zł
Phạm vi một năm
15,64 zł - 24,65 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T PLN
Số lượng trung bình
36,69 N
Tỷ số P/E
4,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,39 Tr | -6,84% |
Chi phí hoạt động | 24,44 Tr | -17,95% |
Thu nhập ròng | 19,81 Tr | 19,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,76 | 28,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,18 Tr | 21,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,97 Tr | 1,09% |
Tổng tài sản | 221,10 Tr | -3,63% |
Tổng nợ | 26,25 Tr | -26,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,81 Tr | 19,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,28 Tr | 54,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,14 Tr | 144,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | -44,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,13 Tr | 108,77% |
Dòng tiền tự do | 16,81 Tr | 42,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
428