Trang chủHUG • WSE
add
Huuuge Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,15 zł
Mức chênh lệch một ngày
24,00 zł - 24,35 zł
Phạm vi một năm
16,02 zł - 25,85 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T PLN
Số lượng trung bình
35,92 N
Tỷ số P/E
5,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,80 Tr | -5,03% |
Chi phí hoạt động | 23,89 Tr | -5,18% |
Thu nhập ròng | 15,05 Tr | -1,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,97 | 3,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,35 Tr | 6,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,81 Tr | 64,69% |
Tổng tài sản | 258,10 Tr | 38,10% |
Tổng nợ | 26,45 Tr | -14,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,05 Tr | -1,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,59 Tr | 7,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,19 Tr | 20,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 Tr | -12,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,19 Tr | 11,76% |
Dòng tiền tự do | 9,55 Tr | -3,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
428