Trang chủHUBVC • IST
add
Hub Girisim Sermayesi Yatirim Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,43 ₺ - 2,79 ₺
Phạm vi một năm
1,53 ₺ - 3,15 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
747,60 Tr TRY
Số lượng trung bình
8,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,38 Tr | 45,32% |
Thu nhập ròng | -43,13 Tr | -5,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,88 Tr | -55,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,07 Tr | 9.770,11% |
Tổng tài sản | 606,83 Tr | 4,13% |
Tổng nợ | 21,41 Tr | 514,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,13 Tr | -5,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 604,34 Tr | 6.444,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,42 N | 100,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,00 Tr | -405.732,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,24 N | 122,37% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | 78,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2