Trang chủHUBN • SWX
add
Huber+Suhner AG
Giá đóng cửa hôm trước
147,80 CHF
Mức chênh lệch một ngày
146,80 CHF - 150,60 CHF
Phạm vi một năm
58,00 CHF - 152,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T CHF
Số lượng trung bình
39,06 N
Tỷ số P/E
37,96
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 222,96 Tr | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 61,56 Tr | 7,45% |
Thu nhập ròng | 18,16 Tr | 5,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,14 | 1,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,90 Tr | 8,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,11 Tr | 17,44% |
Tổng tài sản | 838,91 Tr | 1,81% |
Tổng nợ | 199,76 Tr | -1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 639,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,16 Tr | 5,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,67 Tr | 67,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,01 Tr | -497,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,72 Tr | -15,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,01 Tr | -229,43% |
Dòng tiền tự do | 10,03 Tr | -13,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trang web
Nhân viên
4.058