Trang chủHUBN • SWX
add
Huber+Suhner AG
Giá đóng cửa hôm trước
81,10 CHF
Mức chênh lệch một ngày
83,30 CHF - 85,70 CHF
Phạm vi một năm
58,00 CHF - 89,60 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T CHF
Số lượng trung bình
23,22 N
Tỷ số P/E
21,83
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,64 Tr | 23,94% |
Chi phí hoạt động | 57,48 Tr | 11,29% |
Thu nhập ròng | 18,43 Tr | 40,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | 13,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,40 Tr | 37,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,13 Tr | 12,90% |
Tổng tài sản | 889,16 Tr | 14,43% |
Tổng nợ | 232,64 Tr | 38,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 656,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,43 Tr | 40,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,21 Tr | -37,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | 96,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -592,50 N | -52,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,74 Tr | 1.361,24% |
Dòng tiền tự do | 14,82 Tr | 392,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trang web
Nhân viên
3.975