Trang chủHUBLINE • KLSE
add
HubLine
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
131,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,26 Tr | -25,40% |
Chi phí hoạt động | 18,48 Tr | 20,91% |
Thu nhập ròng | -14,14 Tr | -483,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,01 | -613,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,33 Tr | 35,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,69 Tr | -6,64% |
Tổng tài sản | 384,71 Tr | 8,13% |
Tổng nợ | 214,56 Tr | 31,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,14 Tr | -483,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -511,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,30 Tr | -161,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,06 Tr | 192,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,60 Tr | 53,37% |
Dòng tiền tự do | -17,22 Tr | -142,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
214