Trang chủHUBLINE • KLSE
add
HubLine
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,080 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
171,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,83 Tr | -14,40% |
Chi phí hoạt động | 6,32 Tr | 19,92% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -279,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 | -340,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,73 Tr | -1,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,85 Tr | -3,37% |
Tổng tài sản | 381,64 Tr | 3,07% |
Tổng nợ | 195,07 Tr | 8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -279,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 Tr | 27,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,12 Tr | -4.563,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | 328,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,98 Tr | -580,08% |
Dòng tiền tự do | -6,23 Tr | -344,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
214