Trang chủHUB • ASX
add
Hub24 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114,48 $
Mức chênh lệch một ngày
112,72 $ - 115,66 $
Phạm vi một năm
48,84 $ - 122,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,37 T AUD
Số lượng trung bình
320,73 N
Tỷ số P/E
119,69
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,67 Tr | 21,42% |
Chi phí hoạt động | 70,43 Tr | 11,56% |
Thu nhập ròng | 23,16 Tr | 80,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,13 | 48,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,83 Tr | 30,42% |
Tổng tài sản | 662,41 Tr | 6,37% |
Tổng nợ | 132,53 Tr | 28,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,16 Tr | 80,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,26 Tr | 55,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,32 Tr | -64,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,08 Tr | -209,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,85 Tr | -57,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
962