Trang chủHUAYANG • KLSE
add
Hua Yang Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
92,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
83,86 N
Tỷ số P/E
122,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,22 Tr | -64,89% |
Chi phí hoạt động | 8,59 Tr | 20,13% |
Thu nhập ròng | 752,00 N | -47,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | 49,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 Tr | -54,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,62 Tr | 19,19% |
Tổng tài sản | 828,42 Tr | -3,62% |
Tổng nợ | 326,77 Tr | -10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 501,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 752,00 N | -47,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,52 Tr | 1.443,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,80 Tr | -2.938,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,87 Tr | -606,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,86 Tr | 198.378,16% |
Dòng tiền tự do | 39,20 Tr | 11.973,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
68