Trang chủHUAYANG • KLSE
add
Hua Yang Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
110,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
816,16 N
Tỷ số P/E
21,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,75 Tr | -34,06% |
Chi phí hoạt động | 4,54 Tr | -13,44% |
Thu nhập ròng | 716,00 N | -67,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -50,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 Tr | -51,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,42 Tr | 36,54% |
Tổng tài sản | 838,39 Tr | -0,82% |
Tổng nợ | 340,70 Tr | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 497,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 716,00 N | -67,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,10 Tr | -149,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | -5.600,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,96 Tr | 816,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,51 Tr | -63,98% |
Dòng tiền tự do | -19,47 Tr | -35,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
75