Trang chủHTZWW • NASDAQ
add
Hertz Global Holdings, Inc.
3,00 $
Sau giờ giao dịch:(43,33%)+1,30
4,30 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 17:59:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 $
Mức chênh lệch một ngày
2,15 $ - 3,20 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 4,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T USD
Số lượng trung bình
396,39 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | -6,59% |
Chi phí hoạt động | 210,00 Tr | -33,33% |
Thu nhập ròng | -479,00 Tr | -37,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,48 | -47,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,18 | 13,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -210,00 Tr | 27,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,00 Tr | -23,26% |
Tổng tài sản | 21,80 T | -11,39% |
Tổng nợ | 21,65 T | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -479,00 Tr | -37,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 414,00 Tr | -26,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 338,00 Tr | 302,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -498,00 Tr | 4,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,00 Tr | 52,00% |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | -54,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Nhân viên
26.000