Trang chủHTZ • NASDAQ
add
Hertz Global Holdings Inc
3,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,21%)+0,0081
3,90 $
Đóng cửa: 11 thg 4, 17:36:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 $
Mức chênh lệch một ngày
3,72 $ - 4,05 $
Phạm vi một năm
2,47 $ - 7,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T USD
Số lượng trung bình
9,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | -6,59% |
Chi phí hoạt động | 210,00 Tr | -33,33% |
Thu nhập ròng | -479,00 Tr | -37,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,48 | -47,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,18 | 13,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -210,00 Tr | 27,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,00 Tr | -23,26% |
Tổng tài sản | 21,80 T | -11,39% |
Tổng nợ | 21,65 T | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -479,00 Tr | -37,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 414,00 Tr | -26,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 338,00 Tr | 302,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -498,00 Tr | 4,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,00 Tr | 52,00% |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | -54,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Nhân viên
26.000