Trang chủHTZ • NASDAQ
add
Hertz Global Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,97 $
Mức chênh lệch một ngày
3,68 $ - 3,85 $
Phạm vi một năm
2,47 $ - 9,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T USD
Số lượng trung bình
5,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | -4,70% |
Chi phí hoạt động | 236,00 Tr | -5,60% |
Thu nhập ròng | -1,33 T | -311,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,71 | -322,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,68 | -197,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,00 Tr | -104,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,00 Tr | -18,77% |
Tổng tài sản | 22,98 T | -10,08% |
Tổng nợ | 22,30 T | 0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 T | -311,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 894,00 Tr | 5,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -487,00 Tr | -27,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -511,00 Tr | 10,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,00 Tr | 19,09% |
Dòng tiền tự do | -931,50 Tr | -348,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Nhân viên
27.000