Trang chủHTOOW • NASDAQ
add
Fusion Fuel Green
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,0047 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 Tr USD
Số lượng trung bình
53,96 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 802,50 N | -61,27% |
Chi phí hoạt động | 4,56 Tr | 31,56% |
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | 64,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -363,74 | 8,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,30 Tr | 43,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 723,00 N | -36,97% |
Tổng tài sản | 28,13 Tr | -33,59% |
Tổng nợ | 17,43 Tr | -56,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | 64,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,50 N | 87,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 N | -99,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,50 N | 101,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,50 N | -106,37% |
Dòng tiền tự do | -1,74 Tr | 71,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
131