Trang chủHTOO • NASDAQ
add
Fusion Fuel Green PLC
0,23 $
Sau giờ giao dịch:(6,68%)+0,015
0,24 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 1,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 Tr USD
Số lượng trung bình
227,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,03 Tr | -32,95% |
Thu nhập ròng | -3,97 Tr | 45,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,70 Tr | 59,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,00 N | -86,68% |
Tổng tài sản | 41,00 Tr | -33,53% |
Tổng nợ | 39,15 Tr | -10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,97 Tr | 45,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,96 Tr | -24,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 397,00 N | 114,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,22 Tr | 44,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -368,00 N | 90,15% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | 82,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
116