Trang chủHTM • ASX
add
High-Tech Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
28,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 379,48 N | 71,91% |
Thu nhập ròng | -416,54 N | -108,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -222,42 N | -42,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | 10,75% |
Tổng tài sản | 6,08 Tr | 63,31% |
Tổng nợ | 509,72 N | 102,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -416,54 N | -108,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -259,80 N | 32,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -416,07 N | -256,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 Tr | 9.301,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 721,30 N | 720,93% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -102,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web