Trang chủHTLM • NASDAQ
add
HomesToLife Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 $
Phạm vi một năm
2,57 $ - 13,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
279,82 Tr USD
Số lượng trung bình
6,24 N
Tỷ số P/E
93,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,39 Tr | 15,65% |
Chi phí hoạt động | 20,06 Tr | 17,29% |
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | 86,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | 61,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,93 Tr | 25,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,26 Tr | — |
Tổng tài sản | 127,05 Tr | — |
Tổng nợ | 104,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | 86,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,62 Tr | 5,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,88 N | -23,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,98 Tr | -33,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,39 Tr | -15,15% |
Dòng tiền tự do | 3,16 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
34