Trang chủHTLD • NASDAQ
add
Heartland Express Inc
8,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,47 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,67 $
Mức chênh lệch một ngày
8,46 $ - 8,71 $
Phạm vi một năm
7,11 $ - 12,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
655,65 Tr USD
Số lượng trung bình
670,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,39 Tr | -23,43% |
Chi phí hoạt động | 71,73 Tr | -7,79% |
Thu nhập ròng | -10,86 Tr | -212,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,16 | -306,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -250,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,26 Tr | -42,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,88 Tr | -4,12% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -8,07% |
Tổng nợ | 512,64 Tr | -11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 786,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,86 Tr | -212,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,00 Tr | -47,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,82 Tr | -26,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,22 Tr | 54,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | -319,68% |
Dòng tiền tự do | -10,81 Tr | -129,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.220