Trang chủHTLD • NASDAQ
add
Heartland Express Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,70 $
Mức chênh lệch một ngày
10,52 $ - 10,72 $
Phạm vi một năm
9,63 $ - 13,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
833,95 Tr USD
Số lượng trung bình
358,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,86 Tr | -11,92% |
Chi phí hoạt động | 75,84 Tr | -8,66% |
Thu nhập ròng | -9,28 Tr | 13,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,57 | 1,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,34 Tr | -12,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,74 Tr | 52,92% |
Tổng tài sản | 1,36 T | -13,59% |
Tổng nợ | 535,70 Tr | -25,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 825,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,28 Tr | 13,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,59 Tr | 30,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,13 Tr | 108,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,44 Tr | -380,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,29 Tr | 126,39% |
Dòng tiền tự do | 41,55 Tr | 214,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.040