Trang chủHTLD • NASDAQ
add
Heartland Express Inc
8,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,66 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,63 $
Mức chênh lệch một ngày
8,57 $ - 8,84 $
Phạm vi một năm
7,11 $ - 13,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
680,27 Tr USD
Số lượng trung bình
712,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,42 Tr | -18,83% |
Chi phí hoạt động | 71,13 Tr | -13,29% |
Thu nhập ròng | -13,87 Tr | 8,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,32 | -13,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 5,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,95 Tr | -22,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,87 Tr | 0,21% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -7,42% |
Tổng nợ | 536,99 Tr | -11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 807,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,87 Tr | 8,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,84 Tr | -16,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,50 Tr | -689,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,01 Tr | 91,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,34 Tr | 398,71% |
Dòng tiền tự do | 41,93 Tr | 3,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.220