Trang chủHTLD • NASDAQ
add
Heartland Express Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,61 $
Mức chênh lệch một ngày
7,58 $ - 7,80 $
Phạm vi một năm
7,11 $ - 12,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
597,59 Tr USD
Số lượng trung bình
554,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,62%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 196,55 Tr | -24,36% |
Chi phí hoạt động | 69,30 Tr | -8,63% |
Thu nhập ròng | -8,28 Tr | 10,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,21 | -17,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,52 Tr | -26,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,69 Tr | 6,34% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -7,63% |
Tổng nợ | 481,99 Tr | -10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,28 Tr | 10,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.220