Trang chủHTGC • NYSE
add
Hercules Capital Inc
18,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,08 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:29 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,97 $
Mức chênh lệch một ngày
17,77 $ - 18,11 $
Phạm vi một năm
15,65 $ - 22,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T USD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
10,40%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 138,09 Tr | 10,26% |
Chi phí hoạt động | 22,35 Tr | 13,32% |
Thu nhập ròng | 119,68 Tr | 74,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,67 | 57,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | -3,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,83 Tr | 9,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,40 Tr | -24,42% |
Tổng tài sản | 4,41 T | 20,62% |
Tổng nợ | 2,22 T | 23,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,68 Tr | 74,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,17 Tr | -103,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 N | 3,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 397,00 N | 100,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 Tr | -155,01% |
Dòng tiền tự do | 40,42 Tr | -35,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100