Trang chủHTG • ASX
add
Harvest Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 530,57 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -346,59 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,50 N | 62,38% |
Tổng tài sản | 2,70 Tr | -22,49% |
Tổng nợ | 13,46 Tr | 46,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 895,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -120,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -504,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,27 N | — |
Dòng tiền tự do | -437,70 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
42