Trang chủHTFL • NASDAQ
add
Heartflow Inc
33,38 $
Sau giờ giao dịch:(2,03%)-0,68
32,70 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:27:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,17 $
Mức chênh lệch một ngày
32,58 $ - 34,53 $
Phạm vi một năm
26,56 $ - 36,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T USD
Số lượng trung bình
644,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,20 Tr | 38,60% |
Chi phí hoạt động | 45,44 Tr | 28,08% |
Thu nhập ròng | -32,34 Tr | -54,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,94 | -11,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,13 Tr | -9,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,79 Tr | -10,57% |
Tổng tài sản | 184,44 Tr | — |
Tổng nợ | 304,87 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -120,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,34 Tr | -54,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,17 Tr | 40,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | 37,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,92 Tr | 94.603,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,42 Tr | 345,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
699