Trang chủHTFL • NASDAQ
add
Heartflow Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,89 $
Mức chênh lệch một ngày
32,90 $ - 34,52 $
Phạm vi một năm
26,56 $ - 41,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T USD
Số lượng trung bình
318,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,42 Tr | 39,83% |
Chi phí hoạt động | 46,49 Tr | 22,30% |
Thu nhập ròng | -9,20 Tr | 60,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,18 | 71,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,32 Tr | 3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,21 Tr | — |
Tổng tài sản | 159,36 Tr | — |
Tổng nợ | 285,59 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -126,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,20 Tr | 60,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,30 Tr | -21,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -790,00 N | 37,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 Tr | -643,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,58 Tr | -25,36% |
Dòng tiền tự do | -20,22 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
699