Trang chủHTCO • NASDAQ
add
High-Trend International Group
0,25 $
Sau giờ giao dịch:(2,40%)+0,0061
0,26 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,80 Tr USD
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,66 Tr | 60,40% |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | 114,09% |
Thu nhập ròng | -11,41 Tr | -355,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,13 | -183,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | 124,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,86 Tr | 209,15% |
Tổng tài sản | 29,21 Tr | 246,42% |
Tổng nợ | 20,47 Tr | 30,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,41 Tr | -355,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,19 N | 102,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | 554,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 Tr | 147,34% |
Dòng tiền tự do | 1,25 Tr | 145,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
31