Trang chủHTBK • NASDAQ
add
Heritage Commerce Corp
10,82 $
Sau giờ giao dịch:(1,39%)-0,15
10,67 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:03:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,61 $
Mức chênh lệch một ngày
10,58 $ - 10,83 $
Phạm vi một năm
8,09 $ - 11,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
663,02 Tr USD
Số lượng trung bình
360,14 N
Tỷ số P/E
15,39
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,59 Tr | 18,06% |
Chi phí hoạt động | 29,03 Tr | 5,34% |
Thu nhập ròng | 14,70 Tr | 39,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,64 | 18,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 41,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,44 Tr | -95,56% |
Tổng tài sản | 5,62 T | 1,30% |
Tổng nợ | 4,92 T | 1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 700,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,70 Tr | 39,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
350