Trang chủHT8 • ASX
add
Harris Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
54,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,42 Tr | -13,11% |
Chi phí hoạt động | 818,73 N | 2,94% |
Thu nhập ròng | -323,65 N | 6,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,45 | -7,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,69 N | -21,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | 91,39% |
Tổng tài sản | 7,22 Tr | -1,20% |
Tổng nợ | 5,78 Tr | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,65 N | 6,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,69 N | 37,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 539,74 N | 460,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 401,05 N | 206,58% |
Dòng tiền tự do | 216,63 N | -24,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
30