Trang chủHSTXF • OTCMKTS
add
Heliostar Metals Ltd
1,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,53%)+0,0064
1,20 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:41:45 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
416,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
180,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,93 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,64 Tr | 145,60% |
Thu nhập ròng | 1,89 Tr | 182,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 168,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,47 Tr | 472,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,70 Tr | 1.152,34% |
Tổng tài sản | 122,94 Tr | 446,35% |
Tổng nợ | 57,00 Tr | 1.259,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 Tr | 182,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 584,00 N | 135,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 Tr | -64,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,52 Tr | 38,12% |
Dòng tiền tự do | -1,61 Tr | -93,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24