Trang chủHSSEB • KLSE
add
HSS Engineers Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,86 RM - 0,95 RM
Phạm vi một năm
0,84 RM - 1,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
435,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
610,69 N
Tỷ số P/E
17,33
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,91 Tr | 32,39% |
Chi phí hoạt động | 8,25 Tr | 14,55% |
Thu nhập ròng | 10,69 Tr | 85,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,85 | 40,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,31 Tr | 82,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,87 Tr | -30,63% |
Tổng tài sản | 418,66 Tr | 11,28% |
Tổng nợ | 126,90 Tr | 8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 507,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,69 Tr | 85,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,74 Tr | 330,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -544,00 N | -1.372,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,72 Tr | 34,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,54 Tr | 172,79% |
Dòng tiền tự do | 8,01 Tr | 234,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
879