Trang chủHSPO • NASDAQ
add
Horizon Space Acquisition I Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,11 $
Phạm vi một năm
10,98 $ - 12,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,97 Tr USD
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
61,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 153,30 N | 3,82% |
Thu nhập ròng | 71,45 N | -90,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,81 N | -45,43% |
Tổng tài sản | 22,02 Tr | -63,49% |
Tổng nợ | 26,92 Tr | -57,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,45 N | -90,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,01 N | -8,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -360,00 N | -104,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 610,00 N | 107,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,99 N | 122,61% |
Dòng tiền tự do | -149,52 N | -10,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022