Trang chủHSPLANT • KLSE
add
Hap Seng Plantations Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
2,07 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,04 RM - 2,08 RM
Phạm vi một năm
1,63 RM - 2,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T MYR
Số lượng trung bình
687,44 N
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
6,04%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,37 Tr | 33,69% |
Chi phí hoạt động | -27,71 Tr | -129,25% |
Thu nhập ròng | 85,01 Tr | 310,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,43 | 207,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,24 Tr | 176,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,20 Tr | 17,44% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 6,95% |
Tổng nợ | 492,78 Tr | 3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,01 Tr | 310,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,10 Tr | 11,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,89 Tr | -381,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 Tr | -5,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,45 Tr | -27,19% |
Dòng tiền tự do | 37,52 Tr | -26,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
8.046