Trang chủHSP • LON
add
Hargreaves Services plc
Giá đóng cửa hôm trước
652,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
638,00 GBX - 668,00 GBX
Phạm vi một năm
470,00 GBX - 720,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
214,25 Tr GBP
Số lượng trung bình
52,63 N
Tỷ số P/E
14,79
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,67 Tr | 13,77% |
Chi phí hoạt động | 9,20 Tr | 14,11% |
Thu nhập ròng | 1,99 Tr | 133,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | 105,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,56 Tr | 23,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,74 Tr | -15,89% |
Tổng tài sản | 308,68 Tr | -1,33% |
Tổng nợ | 119,74 Tr | 3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 Tr | 133,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 Tr | -73,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,66 Tr | 351,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,88 Tr | -13,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,48 Tr | -121,46% |
Dòng tiền tự do | 5,43 Tr | 34,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.346