Trang chủHSN • ASX
add
Hansen Technologies Limited
Giá đóng cửa hôm trước
5,06 $
Mức chênh lệch một ngày
5,05 $ - 5,15 $
Phạm vi một năm
4,01 $ - 5,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T AUD
Số lượng trung bình
246,45 N
Tỷ số P/E
49,78
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,58 Tr | 13,89% |
Chi phí hoạt động | 17,47 Tr | 17,12% |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | -87,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -88,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,08 Tr | -52,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,02 Tr | -15,21% |
Tổng tài sản | 566,83 Tr | 9,73% |
Tổng nợ | 229,69 Tr | 29,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | -87,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,38 Tr | -48,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,17 Tr | -257,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,43 Tr | 191,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 455,50 N | -94,87% |
Dòng tiền tự do | 10,98 Tr | -21,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.955