Trang chủHSN • ASX
add
Hansen Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,79 $
Mức chênh lệch một ngày
5,77 $ - 5,84 $
Phạm vi một năm
4,27 $ - 6,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T AUD
Số lượng trung bình
452,96 N
Tỷ số P/E
27,55
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,08 Tr | 15,65% |
Chi phí hoạt động | 17,81 Tr | 1,97% |
Thu nhập ròng | 21,63 Tr | 1.156,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,20 | 986,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,41 Tr | 189,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,19 Tr | 4,72% |
Tổng tài sản | 601,24 Tr | 6,31% |
Tổng nợ | 221,29 Tr | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,63 Tr | 1.156,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,13 Tr | 116,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,24 Tr | 51,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,93 Tr | -186,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,10 Tr | 1.677,61% |
Dòng tiền tự do | 20,92 Tr | 88,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.625