Trang chủHSITF • OTCMKTS
add
HBL Hadasit Bio Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 440,00 N | 0,92% |
Thu nhập ròng | -595,00 N | 76,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -439,25 N | -0,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | -68,56% |
Tổng tài sản | 2,63 Tr | -67,93% |
Tổng nợ | 968,00 N | -68,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -595,00 N | 76,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -386,50 N | -6,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 N | -98,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -840,00 N | -0,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -35,49% |
Dòng tiền tự do | -294,69 N | -7,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2