Trang chủHSI • FRA
add
Heidrick & Struggles International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
41,80 €
Mức chênh lệch một ngày
43,00 € - 43,00 €
Phạm vi một năm
32,20 € - 45,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T USD
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,25 Tr | 13,86% |
Chi phí hoạt động | 50,94 Tr | 1,12% |
Thu nhập ròng | 21,07 Tr | 508,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | 458,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | 26,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,52 Tr | 12,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,53 Tr | 34,57% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 12,27% |
Tổng nợ | 648,55 Tr | 16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,07 Tr | 508,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,61 Tr | 9,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,29 Tr | 35,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 Tr | -1,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -696,00 N | 98,89% |
Dòng tiền tự do | 70,03 Tr | 17,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.217