Trang chủHRTIS • HEL
add
Herantis Pharma Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 €
Mức chênh lệch một ngày
1,69 € - 1,74 €
Phạm vi một năm
1,18 € - 2,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
41,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
41,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | 7,22% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -19,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 Tr | 30,67% |
Tổng tài sản | 5,11 Tr | 40,13% |
Tổng nợ | 3,36 Tr | 109,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -208,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -19,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | -11,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | -437,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,87 Tr | 115.080,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,00 N | 94,65% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -18,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
13