Trang chủHRTA • IDX
add
Hartadinata Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.525,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.495,00 Rp - 1.530,00 Rp
Phạm vi một năm
312,00 Rp - 1.970,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 NT IDR
Số lượng trung bình
38,52 Tr
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,14 NT | 100,87% |
Chi phí hoạt động | 63,35 T | -0,47% |
Thu nhập ròng | 227,25 T | 136,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | 17,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 385,54 T | 73,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 NT | 458,18% |
Tổng tài sản | 8,17 NT | 49,21% |
Tổng nợ | 5,34 NT | 63,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,25 T | 136,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 855,66 T | 318,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,03 T | -207,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,70 T | -107,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 785,93 T | 1.043,68% |
Dòng tiền tự do | 757,04 T | 271,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.622