Trang chủHRON • TLV
add
Hiron Trade Investments & Ind Bldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
264.400,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
265.800,00 ILA - 265.800,00 ILA
Phạm vi một năm
194.200,00 ILA - 282.000,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T ILS
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,71 Tr | -1,88% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 2,20% |
Thu nhập ròng | 21,86 Tr | -5,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,19 | -3,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,32 Tr | -4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,00 N | -60,73% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 6,58% |
Tổng nợ | 306,93 Tr | 5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,70 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,86 Tr | -5,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,03 Tr | 22,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,00 N | 35,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,71 Tr | -33,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,00 N | -80,14% |
Dòng tiền tự do | 18,24 Tr | 17,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Nhân viên
27