Trang chủHRON • TLV
add
Hiron Trade Investments & Ind Bldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
253.800,00 ILA
Phạm vi một năm
194.200,00 ILA - 282.000,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T ILS
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
13,03
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,95 Tr | 0,03% |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | 20,53% |
Thu nhập ròng | 17,01 Tr | -36,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,10 | -36,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,47 Tr | -9,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,00 N | -80,46% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 5,16% |
Tổng nợ | 294,25 Tr | 3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,18 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,01 Tr | -36,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,77 Tr | 52,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,00 N | 60,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,06 Tr | -46,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -349,00 N | 52,58% |
Dòng tiền tự do | 6,93 Tr | 690,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Nhân viên
27