Trang chủHROGF • OTCMKTS
add
Hirogin Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 $
Phạm vi một năm
6,82 $ - 6,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
378,40 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,32 T | 49,97% |
Chi phí hoạt động | 31,83 T | 21,01% |
Thu nhập ròng | 6,82 T | 56,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,51 | 4,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 NT | -40,49% |
Tổng tài sản | 12,13 NT | -5,15% |
Tổng nợ | 11,63 NT | -5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,82 T | 56,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trang web
Nhân viên
3.743