Trang chủHRN • ASX
add
Horizon Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
32,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,00 N | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 315,00 N | -43,90% |
Thu nhập ròng | -294,00 N | 59,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 N | 62,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -171,25 N | 68,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,00 N | -7,98% |
Tổng tài sản | 44,10 Tr | 8,24% |
Tổng nợ | 12,15 Tr | 1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -294,00 N | 59,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,00 N | -30,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -504,50 N | -461,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,00 N | -90,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -646,50 N | -1.921,13% |
Dòng tiền tự do | -395,25 N | 52,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1