Trang chủHRMY • NASDAQ
add
Harmony Biosciences Holdings Inc
31,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,35 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:39:48 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,72 $
Mức chênh lệch một ngày
29,56 $ - 31,48 $
Phạm vi một năm
25,52 $ - 40,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
10,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 200,49 Tr | 16,01% |
Chi phí hoạt động | 114,16 Tr | -4,32% |
Thu nhập ròng | 39,78 Tr | 243,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,84 | 195,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | -12,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,15 Tr | 97,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,27 Tr | 62,95% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 29,08% |
Tổng nợ | 334,93 Tr | 4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 773,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,78 Tr | 243,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,33 Tr | 86,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,59 Tr | 64,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,69 Tr | 22,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,05 Tr | 463,74% |
Dòng tiền tự do | 44,08 Tr | 528,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
268