Trang chủHRKET • IST
add
Hareket Proje Tasimacilg v Yk Mhndslg AS
Giá đóng cửa hôm trước
67,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
66,00 ₺ - 69,70 ₺
Phạm vi một năm
52,20 ₺ - 102,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T TRY
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
30,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 823,51 Tr | 18,65% |
Chi phí hoạt động | 185,07 Tr | 171,56% |
Thu nhập ròng | 80,60 Tr | 125,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | 121,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,82 Tr | 40,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -115,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 790,74% |
Tổng tài sản | 13,19 T | 72,57% |
Tổng nợ | 5,92 T | 55,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,60 Tr | 125,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,07 Tr | -2,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,11 Tr | 52,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,07 Tr | -104,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,94 Tr | -75,99% |
Dòng tiền tự do | -382,90 Tr | 42,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
626