Trang chủHRI • NYSE
add
Herc Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
131,52 $
Mức chênh lệch một ngày
125,76 $ - 130,69 $
Phạm vi một năm
124,70 $ - 246,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T USD
Số lượng trung bình
563,36 N
Tỷ số P/E
17,11
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 951,00 Tr | 14,30% |
Chi phí hoạt động | 157,00 Tr | 8,28% |
Thu nhập ròng | -46,00 Tr | -150,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,84 | -144,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,58 | 10,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,00 Tr | 21,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,00 Tr | 16,90% |
Tổng tài sản | 7,88 T | 11,56% |
Tổng nợ | 6,48 T | 11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,00 Tr | -150,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,00 Tr | 14,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,00 Tr | -4,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,00 Tr | -266,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -48,25 Tr | -161,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Nhân viên
7.600