Trang chủHRI • NYSE
add
Herc Holdings Inc
138,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
138,82 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:18 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
134,08 $
Mức chênh lệch một ngày
131,61 $ - 140,50 $
Phạm vi một năm
96,19 $ - 246,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T USD
Số lượng trung bình
458,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 35,13% |
Chi phí hoạt động | 236,00 Tr | 54,25% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -75,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -81,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,22 | -48,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,00 Tr | 5,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,00 Tr | -57,04% |
Tổng tài sản | 13,93 T | 70,42% |
Tổng nợ | 12,00 T | 79,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -75,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 358,00 Tr | 6,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,00 Tr | 56,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,00 Tr | -141,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,00 Tr | -88,89% |
Dòng tiền tự do | -11,12 Tr | -112,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Nhân viên
7.600