Trang chủHRGG • OTCMKTS
add
Heritage NOLA Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 $
Mức chênh lệch một ngày
15,00 $ - 15,16 $
Phạm vi một năm
10,76 $ - 19,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,78 Tr USD
Số lượng trung bình
734,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 Tr | 0,92% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -18,46% |
Thu nhập ròng | -148,00 N | 54,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,47 | 55,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 Tr | 17,29% |
Tổng tài sản | 172,68 Tr | -4,91% |
Tổng nợ | 152,59 Tr | -5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,00 N | 54,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26