Trang chủHR • NYSE
add
Healthcare Realty Trust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,61 $
Mức chênh lệch một ngày
17,62 $ - 17,99 $
Phạm vi một năm
14,09 $ - 18,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,31 T USD
Số lượng trung bình
3,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 298,05 Tr | -5,57% |
Chi phí hoạt động | 159,61 Tr | -12,95% |
Thu nhập ròng | -57,74 Tr | 37,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,37 | 34,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 54,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,29 Tr | -6,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,31 Tr | 94,34% |
Tổng tài sản | 9,86 T | -12,32% |
Tổng nợ | 5,11 T | -9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,74 Tr | 37,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,75 Tr | -4,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 226,28 Tr | -31,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -322,19 Tr | 30,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,84 Tr | 214,31% |
Dòng tiền tự do | -185,42 Tr | -238,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
550