Trang chủHR50 • FRA
add
AnorTech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 € - 0,0090 €
Phạm vi một năm
0,0035 € - 0,023 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 249,42 N | 554,53% |
Thu nhập ròng | -203,24 N | -184,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -248,90 N | -547,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | -23,73% |
Tổng tài sản | 2,75 Tr | -23,37% |
Tổng nợ | 8,99 N | -81,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,24 N | -184,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -245,99 N | -191,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,99 N | -191,10% |
Dòng tiền tự do | -199,02 N | -410,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web