Trang chủHQU • SGX
add
Oiltek International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
174,56 Tr SGD
Số lượng trung bình
173,75 N
Tỷ số P/E
19,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,92 Tr | 4,38% |
Chi phí hoạt động | 6,36 Tr | 47,76% |
Thu nhập ròng | 9,68 Tr | 57,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,91 | 51,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,52 Tr | 34,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,14 Tr | -19,92% |
Tổng tài sản | 216,52 Tr | 16,89% |
Tổng nợ | 132,24 Tr | 12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,68 Tr | 57,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,93 Tr | -77,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,50 N | 86,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 Tr | -95,21% |
Dòng tiền tự do | 7,22 Tr | 37,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
81