Trang chủHQU • SGX
add
Oiltek International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
454,74 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
44,46
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,41 Tr | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 4,56 Tr | 3,01% |
Thu nhập ròng | 7,07 Tr | 37,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,02 | 37,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,76 Tr | 116,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,75 Tr | 7,49% |
Tổng tài sản | 170,66 Tr | 4,73% |
Tổng nợ | 80,96 Tr | -12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,07 Tr | 37,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,66 Tr | 180,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 N | 90,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,23 Tr | -6,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,80 Tr | 119,66% |
Dòng tiền tự do | 7,35 Tr | 137,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
79