Trang chủHPSIF • OTCMKTS
add
Hybrid Power Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
95,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 619,54 N | -13,97% |
Chi phí hoạt động | 872,75 N | -57,05% |
Thu nhập ròng | -739,73 N | 60,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,40 | 54,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -740,27 N | 60,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,74 N | -89,17% |
Tổng tài sản | 2,69 Tr | -41,48% |
Tổng nợ | 3,04 Tr | -0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -344,59 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -183,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -739,73 N | 60,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,64 N | 106,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,57 N | -101,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,07 N | -87,97% |
Dòng tiền tự do | 391,79 N | 117,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24