Trang chủHPR1T • TAL
add
Hepsor AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,14 €
Mức chênh lệch một ngày
6,08 € - 6,16 €
Phạm vi một năm
3,52 € - 7,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,02 Tr EUR
Số lượng trung bình
325,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,86 Tr | 169,02% |
Chi phí hoạt động | 765,00 N | 21,04% |
Thu nhập ròng | 24,00 N | 103,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | 101,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | 561,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | -36,48% |
Tổng tài sản | 76,72 Tr | -21,36% |
Tổng nợ | 56,15 Tr | -26,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 N | 103,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,47 Tr | 892,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | -110,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,90 Tr | -793,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -257,00 N | 91,27% |
Dòng tiền tự do | 9,77 Tr | 469,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
29