Trang chủHPPHB • KLSE
add
HPP Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
118,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
34,87 N
Tỷ số P/E
42,36
Tỷ lệ cổ tức
6,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,06 Tr | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | -14,70% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 61,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | 57,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 Tr | 33,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,38 Tr | -14,49% |
Tổng tài sản | 156,96 Tr | -1,03% |
Tổng nợ | 30,66 Tr | -8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 61,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 Tr | 199,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -396,00 N | 68,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -601,00 N | 23,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,00 N | 107,34% |
Dòng tiền tự do | -24,98 Tr | -10,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
382