Trang chủHPOL-B • STO
add
HEXPOL AB
Giá đóng cửa hôm trước
86,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
85,55 kr - 86,85 kr
Phạm vi một năm
77,65 kr - 113,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
28,38 T SEK
Số lượng trung bình
473,04 N
Tỷ số P/E
14,46
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 T | -8,38% |
Chi phí hoạt động | 331,00 Tr | 9,60% |
Thu nhập ròng | 537,00 Tr | -17,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,75 | -10,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,56 | -17,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 875,00 Tr | -15,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 12,24% |
Tổng tài sản | 24,34 T | 2,32% |
Tổng nợ | 10,54 T | 14,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 537,00 Tr | -17,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 493,00 Tr | -33,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | -666,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 387,00 Tr | 135,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,00 Tr | 37,42% |
Dòng tiền tự do | -85,50 Tr | -115,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
5.043