Trang chủHPMT • KLSE
add
HPMT Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
56,74 N
Tỷ số P/E
19,62
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,01 Tr | 6,89% |
Chi phí hoạt động | 6,23 Tr | -25,68% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -13,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | -19,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,41 Tr | 127,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,82 Tr | -2,13% |
Tổng tài sản | 172,68 Tr | -3,36% |
Tổng nợ | 29,29 Tr | -21,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -13,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,07 Tr | -37,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -613,00 N | 89,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,46 Tr | -44,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,76 Tr | 31,83% |
Dòng tiền tự do | 2,70 Tr | -40,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
305