Trang chủHPM • CVE
add
Halcones Precious Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
135,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 978,08 N | 251,71% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -370,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | 1.673,03% |
Tổng tài sản | 1,52 Tr | 1.167,64% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | -34,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -156,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -628,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -370,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | -12.323,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | 62.787,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -294,35 N | -2.045,87% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | -2.082,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web