Trang chủHPM • CVE
add
Halcones Precious Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
123,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 902,18 N | 69,82% |
Thu nhập ròng | -979,83 N | -45,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 Tr | 1.737,96% |
Tổng tài sản | 1,61 Tr | 697,16% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | -12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -244,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 504,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -979,83 N | -45,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,58 N | 5,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | 1.339,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 Tr | 1.203,57% |
Dòng tiền tự do | -764,61 N | -721,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web